1 Thành phần
Thành phần: Mỗi 1 ml dung dịch thuốc tiêm Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml chứa hoạt chất Choriogonadotropin alfa (sản xuất bằng kỹ thuật ADN tái tổ hợp) hàm lượng 250 mcg.
Tá dược vừa đủ 1 ống tiêm 0.5 ml.
Dạng bào chế: Dụng dịch tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ovitrelle pen 250 mcg/0.5 ml
2.1 Tác dụng của thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml
Ovitrelle là thuốc gì?
Chorionic gonadotrophine alfa là một loại hormone được tổng hợp có công dụng tương tự hormone HCG ở người. Chorionic gonadotrophine alfa khi kết hợp với hormone FSH sẽ mang lại hiệu quả điều trị vô sinh ở phụ nữ bằng cơ chế: dùng hormone FSH sẽ kích thích nang trứng phát triển và khi nang trứng phát triển thì dùng thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml sẽ kích thích trứng rụng.
Thuốc tác động đến nang trứng, giúp trứng rụng, được sử dụng trong phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm hoặc phụ nữ khó mang thai do nang trứng khó chín.
2.2 Chỉ định của thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml
Khi cần dùng đến các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm, dùng thuốc sẽ kích thích trứng rụng nhiều, tạo điều kiện thuận lợi để kỹ thuật này thành công.
Phụ nữ khó có thai do bị các vấn đề về nang trứng khiến trứng khó rụng hoặc ít rụng.
3 Cách dùng - Liều dùng của thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml
3.1 Liều dùng của thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml
Liều lượng dùng thuốc do bác sĩ có chuyên môn điều trị vô sinh chỉ định.
Thông thường, liều dùng được khuyên dùng là 1 ống tiêm thuốc Ovitrelle (250 micrograms) cách 24 - 48 giờ sau khi nang trứng đã đạt được độ phát triển tối ưu hoặc 24 - 48 giờ sau lần tiêm hormone FSH cuối cùng.
3.2 Cách dùng thuốc tiêm rụng trứng Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml hiệu quả
Thuốc được tiêm dưới da, mỗi ống tiêm chỉ dùng 1 lần.
Để đạt hiệu quả trong điều trị vô sinh, bệnh nhân nên quan hệ vào ngày tiêm và sau ngày tiêm thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml.
Bạn có thể tự tiêm tại nhà nếu đã được bác sĩ hướng dẫn về cách tiêm cũng như các lưu ý khác.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
Khối u vùng dưới đồi & tuyến yên.
Phì đại buồng trứng hoặc nang không do bệnh buồng trứng đa nang.
Ung thư buồng trứng, tử cung hoặc ung thư vú.
Rối loạn thuyên tắc huyết khối đang hoạt động
Phụ nữ bị u nang, u buồng trứng hoặc u tuyến dưới đồi.
Phụ nữ bị xuất huyết âm đạo không rõ nguyên nhân.
Bị các dị tật cơ quan sinh dục không nên có thai.
Phụ nữ sau mãn kinh.
Phụ nữ bị thai ngoài tử cung 3 tháng trước.
Không dùng thuốc cho trẻ nhỏ.a
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi dùng thuốc Ovitrelle: buồng trứng bị quá kích thích có thể dẫn đến khó thở và máu trong vùng bụng, đau bụng, buồn nôn, nôn, nhức đầu, viêm tại chỗ tiêm, chóng mặt
Ngoài ra, các tác dụng không mong muốn ít gặp hơn như: Tiêu chảy, trầm cảm, khó chịu, bồn chồn và đau vùng vú.
Một số vấn đề có thể xảy ra do kỹ thuật thụ thai như: thai ngoài tử cung, xoắn buồng trứng.
Trên đây chưa phải tất cả các tác dụng không mong muốn, vì vậy hãy thông báo cho bác sĩ ngay khi thấy bất cứ dấu hiệu bất thường nào.
6 Tương tác
Chưa có nghiên cứu cụ thể về sự tương tác của thuốc Ovitrelle 250 micrograms/0.5 ml với các thuốc khác.
Để tránh các tác dụng không mong muốn xảy ra, hãy thông báo cho bác sĩ về các thuốc trị bệnh khác mà bạn đang dùng trước khi dùng thuốc để nhận được sự tư vấn.
Không nên dùng đồ uống có cồn hoặc các chất kích thích trong quá trình điều trị vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân có bệnh lý toàn thân biểu hiện đáng kể trên lâm sàng mà việc có thai có thể làm xấu thêm tình trạng này.
Bệnh nhân đang được kích thích rụng trứng có khả năng tăng nguy cơ phát sinh hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS) do sự phát triển nhiều nang noãn.
Tỷ lệ sảy thai ở bệnh nhân không rụng trứng & bệnh nhân đang được điều trị bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cao hơn so với dân số bình thường.
Trong khi dùng thuốc, có thể có sự kích thích tuyến giáp nhẹ mà chưa gặp biểu hiện tương ứng trên lâm sàng.
Tự tiêm thuốc chỉ nên được thực hiện ở bệnh nhân đã được huấn luyện đầy đủ và tuân thủ lời khuyên của chuyên gia điều trị.
Đánh giá tình trạng: Nhược giáp, suy vỏ thượng thận, tăng Prolatin máu, khối ưu tuyến yên/vùng dưới đồi.
Chỉ dùng thuốc tại nhà khi đã được bác sĩ có chuyên môn hướng dẫn cụ thể về cách dùng thuốc và các vấn đề liên quan.
Lưu ý khi dùng với phụ nữ đang bị các vấn đề tim mạch, suy thận, động kinh, đau nửa đầu, đa noãn.
Cần tuân thủ về liều lượng dùng thuốc để tránh nguy cơ quá kích buồng trứng và đa thai.
Chú ý đến việc dưỡng thai vì tỉ lệ sảy thai ở những người thụ thai thành công bằng cách dùng thuốc và hỗ trợ sinh sản cao hơn người bình thường.
Trước khi dùng thuốc, bệnh nhân cần làm xét nghiệm để đánh giá tình trạng thận, tuyến yên, tuyến giáp, máu.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo chắc chắn rằng có thể sử dụng một cách an toàn.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, trong bao bì ống tiêm, tránh ánh nắng.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, hãy liên hệ bác sĩ/dược sĩ để được tư vấn kịp thời.