Irinotecan hydroclorid trihydrat 100mg/5ml.
Dung dịch tiêm truyền
Công dụng:
Irinotecan ngăn chặn sự tăng trưởng của những tế bào ung thư bằng việc ngăn sự phát triển của các phần tử cần thiết cho sự phân chia tế bào.
Chỉ định:
Irinoteean được chỉ định trong điều trị cho bệnh nhân ung thư đại trực tràng tiến triển.
Kết hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và axit folinie (FA) ở những bệnh nhân ung thư tiến triển chưa được hóa trị trước đó.
Sử dụng đơn độc ở những bệnh nhân chưa thành công với phác đồ điều trị có chứa 5-FU.
Irinotecan kết hợp với cetuximab được chỉ định trong điều trị cho bệnh nhân với sự xuất hiện thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) bị ung thư đại trực tràng di căn (gen KRAS tuýp tự nhiên) mà chưa được điều trị trước khi di căn hoặc sau khi thất bại với liệu trình gây độc tế bào có chứa irinotecan.
Irinotecan kết hợp với 5-FU, FA và bevaeizumab được chỉ định là lựa chọn đầu tay trong điều trị cho bệnh nhân ung thư biểu mô đại tràng hoặc trực tràng.
Irinoteean kết hợp với capecitabin, có hoặc không có bevacizumab được chỉ định là lựa chọn đầu tay trong điều trị cho bệnh nhân ung thự đại trực tràng di căn.
Cách dùng:
Thuốc được dùng để tiêm truyền tĩnh mạch
Liều dùng:
Trong đơn trị liệu (ở bệnh nhận đã điều trị trước đó):
Liều khuyến cáo của irinoteean là 350 mg/m2 dưới dạng truyền tĩnh mạch trong thời gian từ 30 đến 90 phút, cứ mỗi ba tuần một lần.
Trong liệu pháp phối hợp (ở bênh nhận chưa điều trị trước đó):
Sự an toàn và hiệu quả của irinotecan kết hợp với 5-fiuorouracil (5-FU) và folinic acid (FA) được đánh giá theo lịch trình sau:
Irinoteean kết hợp với 5-FU/ FA, cứ mỗi 2 tuần.
Liều khuyến cáo của irinotecan là 180 mg/m2 mỗi tuần một lần, dưới dạng aetinh mach, trong khoảng thời gian 30 đến 90 phút, sau đó truyền FA và 5-FU.
Khi dùng đồng thời với cetuximab, liều lượng và cách dùng xem hướng dẫn sử hà cho sản phẩm này. Thông thường, liều irinotecan tương đương sẽ được sử dụng như là đã được sử dụng trong các chu kỳ cuối cùng của chế độ trước đó chứa irinotecan. Không nên dùng irinotecan trong vòng 1 giờ sau khi truyền cetuximab.
Khi dùng đồng thời với bevacizumab, liều lượng và cách dùng xem hướng dẫn sử dụng dành cho sản phẩm này.
Khi dùng đồng thời với capecitabin, liều lượng và cách dùng xem hướng dẫn sử dụng dành cho sản phẩm này.
Không dùng cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc
Bệnh viêm ruột mạn tính và/hoặc tắc ruột.
Phụ nữ cho con bú.
Bilirubin > 3 lần ULN.
Suy tủy xương nặng.
Chỉ số toàn trạng theo WHO >2.
Sử dụng đồng thời với St. John°s Wort.
Lưu ý khi sử dụng cho một số đối tượng đặc biệt:
Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú: Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Người lái xe: Thận trọng khi sử dụng cho đối tượng lái xe và vận hành máy móc nặng, do có thể gây ra cảm giác chóng mặt, mất điều hòa,..
Người già: Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ khi sử dụng liều lượng cho người trên 65 tuổi.
Trẻ em: Để xa tầm tay trẻ em
Một số đối tượng khác: Lưu ý khi sử dụng cho người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Ưu điểm:
Chất lượng sản phẩm tốt, cho hiệu quả nhanh chóng trong điều trị ung thư
Nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng được sản xuất theo dây chuyền hiện đại
Nhược điểm:
Gây ra nhiều tác dụng phụ
Giá thành cao
Cần có sự chỉ định và giám sát của bác sĩ
Có thể gây ra các phản ứng quá mẫn nếu sử dụng quá liều lượng hoặc không đúng cách.
Giảm bạch cầu đa nhân kèm sốt.
Giảm tiểu cầu.
Tiêu chảy muộn xảy ra sau 24h.
Hội chứng cholinergic cấp, nôn, rụng tóc.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng.
Tương tác có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm hoặc gia tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ. Vì vậy, bạn cần tham khảo ý kiến của dược sĩ, bác sĩ khi muốn dùng đồng thời với các loại thuốc khác
Quên liều: Dùng liều đó ngay khi nhớ ra. Không dùng liều thứ hai để bù cho liều mà bạn có thể đã bỏ lỡ. Chỉ cần tiếp tục với liều tiếp theo.
Quá liều: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nơi thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng